Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 12-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 14:25 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 62 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,212.00 17.00 | 16,359.00 67.00 | 16,823.00 73.00 |
Đô la Canada | CAD | 16,982.00 -154.00 | 17,158.00 -116.00 | 17,761.00 225.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -24,642.14 | 25,091 199.95 | 0.00 -25,671.30 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,275.00 8.00 | 3,406.00 -31.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,585.26 -16.74 | 3,719.90 15.90 |
Euro | EUR | 26,943 444.49 | 26,968 201.83 | 27,978 128.03 |
Bảng Anh | GBP | 29,712 29,712 | 29,891 -147.00 | 30,395 30,395 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,945.00 2,945.00 | 2,950.00 -20.00 | 3,065.00 3,065.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.00 | 1.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.00 -5.93 | 317.00 -5.09 |
Yên Nhật | JPY | 214.82 3.40 | 215.90 3.20 | 218.79 -1.19 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.91 | 18.00 0.79 | 21.00 0.42 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,617 | 78,584 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.35 0.01 | 2.79 0.02 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,039.00 | 1,080.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,465.95 9.95 | 5,581.19 -28.81 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,449.00 -86.00 | 2,667.00 59.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,947.00 | 14,991.00 -47.00 | 15,400.00 73.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 466.00 -3.00 | 496.00 9.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 286.00 -30.43 | 366.00 13.40 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,166.17 | 6,408.12 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,565.00 -26.40 | 2,818.00 118.50 |
Đô la Singapore | SGD | 16,650.00 127.00 | 16,770.00 197.00 | 16,990.00 -83.00 |
Bạc Thái | THB | 657.81 657.81 | 730.90 -7.10 | 758.35 758.35 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -713.35 | 770.00 770.00 | 866.00 59.37 |
Đô la Mỹ | USD | 23,080 -5.00 | 23,100 15.00 | 23,250 -15.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,389.00 | 1,445.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.